Thời gian hiện tại ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Bou Qamar ed Dîne. Đánh bẩy Mrâh Bou Qamar ed Dîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Bou Qamar ed Dîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, nhiều khách sạn ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, dân số ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:10
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Bou Qamar ed Dîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh Bou Qamar ed Dîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'30" 34.3917 |
Kinh độ | 36°20'42" 36.345 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,910 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,352 |
Sân bay gần Mrâh Bou Qamar ed Dîne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 101 km 62 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 68 ml | |
HTY | Hatay Airport | 220 km 136 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 302 km 187 ml | |
ADA | Adana Airport | 304 km 189 ml |