Thời gian hiện tại ở Mrâh el Moghr, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh el Moghr. Đánh bẩy Mrâh el Moghr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Moghr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Moghr, nhiều khách sạn ở Mrâh el Moghr, dân số ở Mrâh el Moghr, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Moghr, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:19
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Moghr, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh el Moghr, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'31" 34.3919 |
Kinh độ | 36°19'21" 36.3225 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,901 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,219 |
Sân bay gần Mrâh el Moghr, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 99 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 219 km 136 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 302 km 188 ml | |
ADA | Adana Airport | 303 km 188 ml |