Thời gian hiện tại ở Mrâh el Mîr Aali, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh el Mîr Aali. Đánh bẩy Mrâh el Mîr Aali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Mîr Aali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Mîr Aali, nhiều khách sạn ở Mrâh el Mîr Aali, dân số ở Mrâh el Mîr Aali, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Mîr Aali, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:16
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Mîr Aali, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Mrâh el Mîr Aali, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°8'38" 34.1439 |
Kinh độ | 36°11'18" 36.1883 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,005 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,762 |
Sân bay gần Mrâh el Mîr Aali, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 45 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 87 km 54 ml | |
HTY | Hatay Airport | 247 km 154 ml | |
ADA | Adana Airport | 326 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 333 km 207 ml |