Thời gian hiện tại ở Haouch Tell Safîyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Haouch Tell Safîyé. Đánh bẩy Haouch Tell Safîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haouch Tell Safîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haouch Tell Safîyé, nhiều khách sạn ở Haouch Tell Safîyé, dân số ở Haouch Tell Safîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haouch Tell Safîyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:04
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haouch Tell Safîyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Haouch Tell Safîyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'29" 34.0247 |
Kinh độ | 36°8'24" 36.14 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,991 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,564 |
Sân bay gần Haouch Tell Safîyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 64 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 76 km 48 ml | |
HTY | Hatay Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 338 km 210 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 347 km 215 ml |