Thời gian hiện tại ở Hâret el Faouqa, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Hâret el Faouqa. Đánh bẩy Hâret el Faouqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret el Faouqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret el Faouqa, nhiều khách sạn ở Hâret el Faouqa, dân số ở Hâret el Faouqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret el Faouqa, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret el Faouqa, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hâret el Faouqa, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'32" 34.2422 |
Kinh độ | 36°18'55" 36.3153 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,894 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,082 |
Sân bay gần Hâret el Faouqa, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 89 km 55 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 94 km 59 ml | |
HTY | Hatay Airport | 236 km 147 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 318 km 198 ml | |
ADA | Adana Airport | 319 km 198 ml |