Thời gian hiện tại ở Tall Soûghâ, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Tall Soûghâ. Đánh bẩy Tall Soûghâ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Soûghâ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Soûghâ, nhiều khách sạn ở Tall Soûghâ, dân số ở Tall Soûghâ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Tall Soûghâ, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:26
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Soûghâ, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Tall Soûghâ, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'30" 34.225 |
Kinh độ | 36°20'10" 36.3361 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,909 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,308 |
Sân bay gần Tall Soûghâ, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 89 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 92 km 57 ml | |
HTY | Hatay Airport | 238 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 320 km 199 ml | |
ADA | Adana Airport | 321 km 199 ml |