Thời gian hiện tại ở Beït Midlij, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Beït Midlij. Đánh bẩy Beït Midlij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beït Midlij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beït Midlij, nhiều khách sạn ở Beït Midlij, dân số ở Beït Midlij, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Beït Midlij, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beït Midlij, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Beït Midlij, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'57" 34.2158 |
Kinh độ | 36°14'46" 36.2461 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,235 |
Sân bay gần Beït Midlij, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 82 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 93 km 58 ml | |
HTY | Hatay Airport | 239 km 149 ml | |
ADA | Adana Airport | 320 km 199 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 323 km 201 ml |