Thời gian hiện tại ở Haret el Qobliyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Haret el Qobliyé. Đánh bẩy Haret el Qobliyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret el Qobliyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret el Qobliyé, nhiều khách sạn ở Haret el Qobliyé, dân số ở Haret el Qobliyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret el Qobliyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:30
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret el Qobliyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Haret el Qobliyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'26" 34.2239 |
Kinh độ | 36°22'39" 36.3775 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,005 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,755 |
Sân bay gần Haret el Qobliyé, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 91 km 57 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
HTY | Hatay Airport | 238 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 318 km 198 ml | |
ADA | Adana Airport | 322 km 200 ml |