Thời gian hiện tại ở En Nabi Osmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – En Nabi Osmâne. Đánh bẩy En Nabi Osmâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá En Nabi Osmâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở En Nabi Osmâne, nhiều khách sạn ở En Nabi Osmâne, dân số ở En Nabi Osmâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở En Nabi Osmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:58
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở En Nabi Osmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về En Nabi Osmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'40" 34.2111 |
Kinh độ | 36°22'22" 36.3728 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,014 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,884 |
Sân bay gần En Nabi Osmâne, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 90 km 56 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 92 km 57 ml | |
HTY | Hatay Airport | 240 km 149 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 320 km 199 ml | |
ADA | Adana Airport | 323 km 201 ml |