Thời gian hiện tại ở Khirbet et Tiné, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Khirbet et Tiné. Đánh bẩy Khirbet et Tiné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbet et Tiné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbet et Tiné, nhiều khách sạn ở Khirbet et Tiné, dân số ở Khirbet et Tiné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Khirbet et Tiné, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:42
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbet et Tiné, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khirbet et Tiné, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'59" 34.2331 |
Kinh độ | 36°32'7" 36.5353 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,905 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,269 |
Sân bay gần Khirbet et Tiné, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 91 km 57 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 106 km 66 ml | |
HTY | Hatay Airport | 238 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 313 km 195 ml | |
ADA | Adana Airport | 326 km 203 ml |