Thời gian hiện tại ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Bayadir Shu‘bat Dayshār. Đánh bẩy Bayadir Shu‘bat Dayshār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayadir Shu‘bat Dayshār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, nhiều khách sạn ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, dân số ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayadir Shu‘bat Dayshār, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bayadir Shu‘bat Dayshār, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°13'51" 34.2308 |
Kinh độ | 36°35'41" 36.5948 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,897 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,891 |
Sân bay gần Bayadir Shu‘bat Dayshār, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 91 km 57 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 111 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 239 km 149 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 312 km 194 ml | |
ADA | Adana Airport | 328 km 204 ml |