Thời gian hiện tại ở Naujosios Naniskės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Varėna, Alytus County – Naujosios Naniskės. Đánh bẩy Naujosios Naniskės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naujosios Naniskės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naujosios Naniskės, nhiều khách sạn ở Naujosios Naniskės, dân số ở Naujosios Naniskės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Naujosios Naniskės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naujosios Naniskės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Naujosios Naniskės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°19'17" 54.3215 |
Kinh độ | 24°52'52" 24.8812 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,679 |
Về Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 23,961 |
Tính số lượt xem | 11,738 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,567 |
Sân bay gần Naujosios Naniskės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 44 km 27 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 89 km 56 ml | |
GNA | Grodno Airport | 101 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 295 km 183 ml |