Thời gian hiện tại ở Seimeniškiai, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Lazdijai, Alytus County – Seimeniškiai. Đánh bẩy Seimeniškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seimeniškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seimeniškiai, nhiều khách sạn ở Seimeniškiai, dân số ở Seimeniškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Seimeniškiai, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:53
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seimeniškiai, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Seimeniškiai, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°18'58" 54.3162 |
Kinh độ | 23°35'16" 23.5879 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,616 |
Về Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,251 |
Tính số lượt xem | 11,778 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,490 |
Sân bay gần Seimeniškiai, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 68 km 42 ml | |
GNA | Grodno Airport | 74 km 46 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 115 km 72 ml | |
RIX | Riga International Airport | 291 km 181 ml |