Thời gian hiện tại ở Dainavėlė, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Lazdijai, Alytus County – Dainavėlė. Đánh bẩy Dainavėlė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dainavėlė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dainavėlė, nhiều khách sạn ở Dainavėlė, dân số ở Dainavėlė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Dainavėlė, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:40
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dainavėlė, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Dainavėlė, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°16'28" 54.2745 |
Kinh độ | 23°23'54" 23.3984 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,115 |
Về Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,251 |
Tính số lượt xem | 11,677 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,902 |
Sân bay gần Dainavėlė, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
GNA | Grodno Airport | 73 km 45 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 77 km 48 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 128 km 80 ml | |
RIX | Riga International Airport | 297 km 184 ml |