Thời gian hiện tại ở Kaišiadorėliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kaišiadorys, Kaunas County – Kaišiadorėliai. Đánh bẩy Kaišiadorėliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaišiadorėliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaišiadorėliai, nhiều khách sạn ở Kaišiadorėliai, dân số ở Kaišiadorėliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kaišiadorėliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:15
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaišiadorėliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Kaišiadorėliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°51'15" 54.8541 |
Kinh độ | 24°29'31" 24.4919 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 587,410 |
Tính số lượt xem | 82,105 |
Về Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 32,370 |
Tính số lượt xem | 12,633 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,636 |
Sân bay gần Kaišiadorėliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 37 km 23 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 56 km 35 ml | |
GNA | Grodno Airport | 140 km 87 ml | |
RIX | Riga International Airport | 232 km 144 ml |