Thời gian hiện tại ở Žemgrindžiai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Klaipėdos rajonas, Klaipėda County – Žemgrindžiai. Đánh bẩy Žemgrindžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žemgrindžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žemgrindžiai, nhiều khách sạn ở Žemgrindžiai, dân số ở Žemgrindžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žemgrindžiai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:04
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žemgrindžiai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Žemgrindžiai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°46'16" 55.771 |
Kinh độ | 21°16'56" 21.2823 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 36,496 |
Về Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 157,350 |
Tính số lượt xem | 10,910 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 689,989 |
Sân bay gần Žemgrindžiai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 23 km 15 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 84 km 52 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 108 km 67 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 193 km 120 ml | |
RIX | Riga International Airport | 210 km 130 ml |