Thời gian hiện tại ở Gargždelė, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kretinga, Klaipėda County – Gargždelė. Đánh bẩy Gargždelė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gargždelė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gargždelė, nhiều khách sạn ở Gargždelė, dân số ở Gargždelė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gargždelė, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:39
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gargždelė, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Gargždelė, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°3'8" 56.0522 |
Kinh độ | 21°35'48" 21.5966 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 36,427 |
Về Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,147 |
Tính số lượt xem | 6,428 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,580 |
Sân bay gần Gargždelė, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 34 km 21 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 60 km 37 ml | |
RIX | Riga International Airport | 175 km 109 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 247 km 153 ml | |
KDL | Kardla Airport | 334 km 207 ml |