Thời gian hiện tại ở Lūginė, Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Marijampolė Municipality, Marijampolė County – Lūginė. Đánh bẩy Lūginė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūginė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūginė, nhiều khách sạn ở Lūginė, dân số ở Lūginė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Lūginė, Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūginė, Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Lūginė, Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°36'21" 54.6058 |
Kinh độ | 23°22'2" 23.3673 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 48,875 |
Về Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 58,714 |
Tính số lượt xem | 9,172 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,445 |
Sân bay gần Lūginė, Marijampolė Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 48 km 30 ml | |
GNA | Grodno Airport | 108 km 67 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 123 km 77 ml | |
RIX | Riga International Airport | 260 km 162 ml |