Thời gian hiện tại ở Sarmačinai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Sarmačinai. Đánh bẩy Sarmačinai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarmačinai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarmačinai, nhiều khách sạn ở Sarmačinai, dân số ở Sarmačinai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Sarmačinai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarmačinai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Sarmačinai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°40'14" 54.6706 |
Kinh độ | 23°9'48" 23.1633 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 49,737 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,059 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,374 |
Sân bay gần Sarmačinai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 55 km 34 ml | |
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 136 km 85 ml | |
RIX | Riga International Airport | 256 km 159 ml |