Thời gian hiện tại ở Būdežeriai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Būdežeriai. Đánh bẩy Būdežeriai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būdežeriai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būdežeriai, nhiều khách sạn ở Būdežeriai, dân số ở Būdežeriai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Būdežeriai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:10
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būdežeriai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Būdežeriai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°37'18" 54.6218 |
Kinh độ | 23°0'42" 23.0118 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 51,195 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,377 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 698,463 |
Sân bay gần Būdežeriai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 66 km 41 ml | |
GNA | Grodno Airport | 118 km 73 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 146 km 91 ml | |
RIX | Riga International Airport | 263 km 163 ml |