Thời gian hiện tại ở Graužiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Graužiniai. Đánh bẩy Graužiniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Graužiniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Graužiniai, nhiều khách sạn ở Graužiniai, dân số ở Graužiniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Graužiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Graužiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Graužiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°24'13" 54.4037 |
Kinh độ | 22°57'18" 22.9549 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 48,986 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 10,897 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 672,698 |
Sân bay gần Graužiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 83 km 52 ml | |
GNA | Grodno Airport | 99 km 61 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 209 km 130 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 262 km 163 ml | |
RIX | Riga International Airport | 287 km 179 ml |