Thời gian hiện tại ở Garankščiai, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County – Garankščiai. Đánh bẩy Garankščiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garankščiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garankščiai, nhiều khách sạn ở Garankščiai, dân số ở Garankščiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Garankščiai, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garankščiai, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Garankščiai, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°52'3" 54.8674 |
Kinh độ | 23°28'52" 23.4812 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,341 |
Về Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 12,638 |
Tính số lượt xem | 6,156 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,357 |
Sân bay gần Garankščiai, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 28 km 17 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 118 km 73 ml | |
GNA | Grodno Airport | 135 km 84 ml | |
RIX | Riga International Airport | 231 km 143 ml |