Thời gian hiện tại ở Bundziškės, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County – Bundziškės. Đánh bẩy Bundziškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bundziškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bundziškės, nhiều khách sạn ở Bundziškės, dân số ở Bundziškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Bundziškės, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bundziškės, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Bundziškės, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°44'9" 54.7358 |
Kinh độ | 23°37'20" 23.6222 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 49,469 |
Về Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 12,638 |
Tính số lượt xem | 6,068 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,462 |
Sân bay gần Bundziškės, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 26 km 16 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 107 km 67 ml | |
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
RIX | Riga International Airport | 244 km 152 ml |