Thời gian hiện tại ở Vanagiškė, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šiaulių rajonas, Šiauliai County – Vanagiškė. Đánh bẩy Vanagiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vanagiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vanagiškė, nhiều khách sạn ở Vanagiškė, dân số ở Vanagiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Vanagiškė, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:25
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vanagiškė, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Vanagiškė, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°0'44" 56.0121 |
Kinh độ | 22°45'57" 22.7658 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,302 |
Về Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 105,653 |
Tính số lượt xem | 15,430 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,103 |
Sân bay gần Vanagiškė, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 105 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 117 km 73 ml | |
RIX | Riga International Airport | 126 km 78 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 246 km 153 ml | |
KDL | Kardla Airport | 330 km 205 ml |