Thời gian hiện tại ở Dabikinėlė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Dabikinėlė. Đánh bẩy Dabikinėlė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabikinėlė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabikinėlė, nhiều khách sạn ở Dabikinėlė, dân số ở Dabikinėlė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Dabikinėlė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:25
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabikinėlė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Dabikinėlė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°14'15" 56.2375 |
Kinh độ | 22°42'8" 22.7022 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,278 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,793 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,867 |
Sân bay gần Dabikinėlė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 103 km 64 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 105 km 65 ml | |
RIX | Riga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 220 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 305 km 190 ml |