Thời gian hiện tại ở Porto Taboado, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Rio de Janeiro – Porto Taboado. Đánh bẩy Porto Taboado mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Porto Taboado mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Porto Taboado, nhiều khách sạn ở Porto Taboado, dân số ở Porto Taboado, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Porto Taboado, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:55
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Porto Taboado, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 17:17 |
Về Porto Taboado, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -23°28'26" -22.5261 |
Kinh độ | -43°19'31" -42.6747 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,993,583 |
Tính số lượt xem | 73,656 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,257,196 |
Sân bay gần Porto Taboado, Rio de Janeiro, Federative Republic of Brazil
SDU | Santos Dumont Airport | 66 km 41 ml | |
GIG | Galeao Antonio Carlos Jobim International Airport | 67 km 42 ml | |
CFB | Cabo Frio International Airport | 76 km 47 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 124 km 77 ml | |
CAW | Bartolomeu Lisandro Airport | 166 km 103 ml | |
VIX | Eurico de Aguiar Salles Airport | 353 km 219 ml |