Thời gian hiện tại ở Stirbaičiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Stirbaičiai. Đánh bẩy Stirbaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stirbaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stirbaičiai, nhiều khách sạn ở Stirbaičiai, dân số ở Stirbaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Stirbaičiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:24
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stirbaičiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Stirbaičiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°14'50" 55.2472 |
Kinh độ | 22°31'49" 22.5302 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,073 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 11,014 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 690,655 |
Sân bay gần Stirbaičiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 96 km 60 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 120 km 75 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 167 km 104 ml | |
RIX | Riga International Airport | 207 km 129 ml |