Thời gian hiện tại ở Gilandviršiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Gilandviršiai. Đánh bẩy Gilandviršiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gilandviršiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gilandviršiai, nhiều khách sạn ở Gilandviršiai, dân số ở Gilandviršiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gilandviršiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gilandviršiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Gilandviršiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°9'46" 55.1629 |
Kinh độ | 22°4'47" 22.0796 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,542 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 11,156 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 697,863 |
Sân bay gần Gilandviršiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 108 km 67 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 121 km 75 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 163 km 101 ml | |
RIX | Riga International Airport | 229 km 142 ml |