Thời gian hiện tại ở Lybiškiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Lybiškiai. Đánh bẩy Lybiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lybiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lybiškiai, nhiều khách sạn ở Lybiškiai, dân số ở Lybiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Lybiškiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:07
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lybiškiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Lybiškiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°13'40" 55.2278 |
Kinh độ | 22°23'31" 22.3919 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 41,396 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 10,835 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,324 |
Sân bay gần Lybiškiai, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 104 km 64 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 115 km 71 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 164 km 102 ml | |
RIX | Riga International Airport | 213 km 132 ml |