Thời gian hiện tại ở Lėkiskė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Lėkiskė. Đánh bẩy Lėkiskė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lėkiskė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lėkiskė, nhiều khách sạn ở Lėkiskė, dân số ở Lėkiskė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Lėkiskė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:53
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lėkiskė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Lėkiskė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°18'19" 55.3052 |
Kinh độ | 22°16'56" 22.2822 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 41,517 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 10,865 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 682,108 |
Sân bay gần Lėkiskė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 104 km 65 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 113 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 154 km 95 ml | |
RIX | Riga International Airport | 208 km 129 ml |