Thời gian hiện tại ở Karūžiškė II, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šilalė, Tauragė County – Karūžiškė II. Đánh bẩy Karūžiškė II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karūžiškė II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karūžiškė II, nhiều khách sạn ở Karūžiškė II, dân số ở Karūžiškė II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Karūžiškė II, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:46
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karūžiškė II, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:49 |
Về Karūžiškė II, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°37'48" 55.6301 |
Kinh độ | 22°22'48" 22.3799 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,413 |
Về Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 25,200 |
Tính số lượt xem | 13,580 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 695,639 |
Sân bay gần Karūžiškė II, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 89 km 55 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 127 km 79 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 127 km 79 ml | |
RIX | Riga International Airport | 174 km 108 ml |