Thời gian hiện tại ở Meškininkai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Meškininkai. Đánh bẩy Meškininkai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meškininkai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meškininkai, nhiều khách sạn ở Meškininkai, dân số ở Meškininkai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Meškininkai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:27
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meškininkai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Meškininkai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°7'35" 55.1264 |
Kinh độ | 22°40'39" 22.6774 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 41,781 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 13,060 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,830 |
Sân bay gần Meškininkai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 83 km 52 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 136 km 84 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 183 km 114 ml | |
RIX | Riga International Airport | 216 km 134 ml |