Thời gian hiện tại ở Gabšiškiai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Gabšiškiai. Đánh bẩy Gabšiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gabšiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gabšiškiai, nhiều khách sạn ở Gabšiškiai, dân số ở Gabšiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gabšiškiai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:58
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gabšiškiai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Gabšiškiai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°16'0" 55.2667 |
Kinh độ | 22°47'35" 22.7931 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 40,599 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 12,679 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,021 |
Sân bay gần Gabšiškiai, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 82 km 51 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 132 km 82 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 175 km 108 ml | |
RIX | Riga International Airport | 198 km 123 ml |