Thời gian hiện tại ở Burbinė, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Burbinė. Đánh bẩy Burbinė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burbinė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burbinė, nhiều khách sạn ở Burbinė, dân số ở Burbinė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Burbinė, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:25
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burbinė, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Burbinė, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°10'15" 55.1707 |
Kinh độ | 23°21'8" 23.3523 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 41,629 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 13,013 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 683,697 |
Sân bay gần Burbinė, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 47 km 29 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 136 km 85 ml | |
RIX | Riga International Airport | 199 km 123 ml |