Thời gian hiện tại ở Lėteniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Lėteniai. Đánh bẩy Lėteniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lėteniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lėteniai, nhiều khách sạn ở Lėteniai, dân số ở Lėteniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Lėteniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lėteniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Lėteniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'37" 56.2603 |
Kinh độ | 22°21'20" 22.3555 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,974 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,188 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,576 |
Sân bay gần Lėteniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 82 km 51 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 86 km 54 ml | |
RIX | Riga International Airport | 124 km 77 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 218 km 135 ml | |
KDL | Kardla Airport | 304 km 189 ml |