Thời gian hiện tại ở Ašvėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Ašvėnai. Đánh bẩy Ašvėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ašvėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ašvėnai, nhiều khách sạn ở Ašvėnai, dân số ở Ašvėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Ašvėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ašvėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Ašvėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°16'28" 56.2744 |
Kinh độ | 22°34'54" 22.5816 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,797 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,139 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,853 |
Sân bay gần Ašvėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 95 km 59 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 100 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 112 km 70 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 216 km 134 ml | |
KDL | Kardla Airport | 302 km 187 ml |