Thời gian hiện tại ở Prūsaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Prūsaliai. Đánh bẩy Prūsaliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prūsaliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prūsaliai, nhiều khách sạn ở Prūsaliai, dân số ở Prūsaliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Prūsaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prūsaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Prūsaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°54'10" 55.9028 |
Kinh độ | 21°44'43" 21.7452 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,279 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,663 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,249 |
Sân bay gần Prūsaliai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 42 km 26 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 79 km 49 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 135 km 84 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 177 km 110 ml | |
RIX | Riga International Airport | 178 km 111 ml |