Thời gian hiện tại ở Beržoras, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Beržoras. Đánh bẩy Beržoras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beržoras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beržoras, nhiều khách sạn ở Beržoras, dân số ở Beržoras, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Beržoras, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:15
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beržoras, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Beržoras, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'31" 56.0253 |
Kinh độ | 21°48'40" 21.811 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,207 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,646 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,800 |
Sân bay gần Beržoras, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 46 km 29 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 70 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 166 km 103 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 247 km 154 ml | |
KDL | Kardla Airport | 334 km 208 ml |