Thời gian hiện tại ở Jėrubaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Jėrubaičiai. Đánh bẩy Jėrubaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jėrubaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jėrubaičiai, nhiều khách sạn ở Jėrubaičiai, dân số ở Jėrubaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jėrubaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jėrubaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Jėrubaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°52'4" 55.8679 |
Kinh độ | 21°55'49" 21.9304 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,242 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,657 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,644 |
Sân bay gần Jėrubaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 54 km 33 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 89 km 55 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 139 km 86 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 165 km 103 ml | |
RIX | Riga International Airport | 172 km 107 ml |