Thời gian hiện tại ở Mačiūkiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Mačiūkiai. Đánh bẩy Mačiūkiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mačiūkiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mačiūkiai, nhiều khách sạn ở Mačiūkiai, dân số ở Mačiūkiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mačiūkiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:11
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mačiūkiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Mačiūkiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'27" 56.1075 |
Kinh độ | 21°50'21" 21.8393 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,217 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,649 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,047 |
Sân bay gần Mačiūkiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 50 km 31 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 64 km 40 ml | |
RIX | Riga International Airport | 160 km 99 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 238 km 148 ml | |
KDL | Kardla Airport | 325 km 202 ml |