Thời gian hiện tại ở Jurgaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Jurgaičiai. Đánh bẩy Jurgaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jurgaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jurgaičiai, nhiều khách sạn ở Jurgaičiai, dân số ở Jurgaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jurgaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jurgaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Jurgaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°3'31" 56.0586 |
Kinh độ | 22°3'16" 22.0545 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,563 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,399 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,360 |
Sân bay gần Jurgaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 62 km 38 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 78 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 152 km 95 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 242 km 150 ml | |
KDL | Kardla Airport | 328 km 204 ml |