Thời gian hiện tại ở Makščiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Makščiai. Đánh bẩy Makščiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Makščiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Makščiai, nhiều khách sạn ở Makščiai, dân số ở Makščiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Makščiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Makščiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Makščiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'50" 56.0306 |
Kinh độ | 22°1'21" 22.0226 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,243 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,658 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,709 |
Sân bay gần Makščiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 59 km 37 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 79 km 49 ml | |
RIX | Riga International Airport | 156 km 97 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 245 km 152 ml | |
KDL | Kardla Airport | 332 km 206 ml |