Thời gian hiện tại ở Narbutiškė, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Rietavas, Telšių apskritis – Narbutiškė. Đánh bẩy Narbutiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narbutiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narbutiškė, nhiều khách sạn ở Narbutiškė, dân số ở Narbutiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Narbutiškė, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narbutiškė, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Narbutiškė, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°44'5" 55.7347 |
Kinh độ | 21°57'24" 21.9567 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,651 |
Về Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 8,264 |
Tính số lượt xem | 3,407 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 663,242 |
Sân bay gần Narbutiškė, Rietavas, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 60 km 37 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 102 km 63 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 128 km 80 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 155 km 96 ml | |
RIX | Riga International Airport | 182 km 113 ml |