Thời gian hiện tại ở Rūdupiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Rūdupiai. Đánh bẩy Rūdupiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdupiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdupiai, nhiều khách sạn ở Rūdupiai, dân số ở Rūdupiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rūdupiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:13
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdupiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Rūdupiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°54'58" 55.916 |
Kinh độ | 22°25'7" 22.4186 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,638 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,587 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 675,953 |
Sân bay gần Rūdupiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 83 km 52 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 105 km 66 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 147 km 92 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 92 ml |