Thời gian hiện tại ở Mickiškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Mickiškė. Đánh bẩy Mickiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mickiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mickiškė, nhiều khách sạn ở Mickiškė, dân số ở Mickiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mickiškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:39
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mickiškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Mickiškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°5'42" 56.0949 |
Kinh độ | 22°41'33" 22.6924 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,258 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,843 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,958 |
Sân bay gần Mickiškė, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 101 km 63 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 109 km 68 ml | |
RIX | Riga International Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 236 km 147 ml | |
KDL | Kardla Airport | 321 km 200 ml |