Thời gian hiện tại ở Balėnėliai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Balėnėliai. Đánh bẩy Balėnėliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Balėnėliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Balėnėliai, nhiều khách sạn ở Balėnėliai, dân số ở Balėnėliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Balėnėliai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:31
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Balėnėliai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Balėnėliai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°8'8" 56.1356 |
Kinh độ | 22°15'30" 22.2582 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,284 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,860 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,429 |
Sân bay gần Balėnėliai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 76 km 47 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 83 km 52 ml | |
RIX | Riga International Airport | 137 km 85 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 232 km 144 ml | |
KDL | Kardla Airport | 318 km 198 ml |