Thời gian hiện tại ở Gegužkalnis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Gegužkalnis. Đánh bẩy Gegužkalnis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gegužkalnis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gegužkalnis, nhiều khách sạn ở Gegužkalnis, dân số ở Gegužkalnis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gegužkalnis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:14
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gegužkalnis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Gegužkalnis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°49'28" 55.8245 |
Kinh độ | 22°22'54" 22.3818 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,573 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,128 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,451 |
Sân bay gần Gegužkalnis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 82 km 51 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 111 km 69 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 141 km 88 ml | |
RIX | Riga International Airport | 157 km 97 ml |