Thời gian hiện tại ở Naujieji Migūčionys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Naujieji Migūčionys. Đánh bẩy Naujieji Migūčionys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naujieji Migūčionys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naujieji Migūčionys, nhiều khách sạn ở Naujieji Migūčionys, dân số ở Naujieji Migūčionys, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Naujieji Migūčionys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:32
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naujieji Migūčionys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Naujieji Migūčionys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°48'6" 54.8016 |
Kinh độ | 24°39'46" 24.6628 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,627 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,922 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,750 |
Sân bay gần Naujieji Migūčionys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 43 km 27 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 49 km 30 ml | |
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 240 km 149 ml |