Thời gian hiện tại ở Jagėlonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Jagėlonys. Đánh bẩy Jagėlonys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jagėlonys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jagėlonys, nhiều khách sạn ở Jagėlonys, dân số ở Jagėlonys, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Jagėlonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:06
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jagėlonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Jagėlonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°43'41" 54.7281 |
Kinh độ | 24°34'3" 24.5674 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 126,021 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 7,015 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 694,832 |
Sân bay gần Jagėlonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 46 km 29 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 47 km 29 ml | |
GNA | Grodno Airport | 128 km 80 ml | |
RIX | Riga International Airport | 247 km 153 ml |