Thời gian hiện tại ở Kryžkelis, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Kryžkelis. Đánh bẩy Kryžkelis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kryžkelis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kryžkelis, nhiều khách sạn ở Kryžkelis, dân số ở Kryžkelis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kryžkelis, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:30
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kryžkelis, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Kryžkelis, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°49'16" 54.8212 |
Kinh độ | 24°53'2" 24.8839 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,908 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,420 |
Sân bay gần Kryžkelis, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 32 km 20 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 63 km 39 ml | |
GNA | Grodno Airport | 146 km 91 ml | |
RIX | Riga International Airport | 240 km 149 ml |